Danh sách đảo theo diện tích Danh_sách_đảo_Trung_Hoa_Dân_Quốc

Vị tríTênThuộc huyệnVị tríDiện tích
(km²)
[1]
1Đài Loan-Tây Thái Bình Dương35.806,47
2Kim MônKim MônVịnh Hạ Môn134,25
3Bành Hồ/Mã CôngBành HồQuần đảo Bành Hồ65,41[2]
4Lan TựĐài ĐôngTây Thái Bình Dương46,82
5Đảo Ngư ÔngBành HồQuần đảo Bành Hồ17,84[2]
-Ngoại Tán Đính ChâuVân LâmEo biển Đài Loan17,22[3]
6Lục ĐảoĐài ĐôngTây Thái Bình Dương15,09
7Tiểu Kim Môn/Liệt TựKim MônVịnh Hạ Môn14,85
8Bạch SaBành HồQuần đảo Bành Hồ13,88[2]
9Nam CanLiên GiangQuần đảo Mã Tổ10,43
10Thất MỹBành HồQuần đảo Bành Hồ7,59[2]
11Lưu CầuBình ĐôngEo biển Đài Loan6,80
12Vọng AnBành HồQuần đảo Bành Hồ6,74[2]
13Bắc CanLiên GiangQuần đảo Mã Tổ6,44
14Đông DẫnLiên GiangQuần đảo Mã Tổ3,22
15Cát BốiBành HồQuần đảo Bành Hồ3,06[2]
16Quy SơnNghi LanTây Thái Bình Dương2,84
17Đông Cử/Đông KhuyểnLiên GiangQuần đảo Mã Tổ2,64
18Tây Cử/Tây KhuyểnLiên GiangQuần đảo Mã Tổ2,37
19Hổ TỉnhBành HồQuần đảo Bành Hồ2,00[2]
20Đông CátBành HồQuần đảo Bành Hồ1,77[2]
21Đông SaCao HùngBiển Đông1,74
22Tiểu Lan TựĐài ĐôngTây Thái Bình Dương1,57
23Tướng Quân Áo TựBành HồQuần đảo Bành Hồ1,56[2]
24Trung ĐồnBành HồQuần đảo Bành Hồ1,41[2]
25Cao ĐăngLiên GiangQuần đảo Mã Tổ1,39
26Hoa TựBành HồQuần đảo Bành Hồ1,27[2]
27Bành GiaiCơ LongBiển Hoa Đông1,14
28Đông DẫnLiên GiangQuần đảo Mã Tổ1,13